Vtuber野獣先輩で学ぶベトナム語 ー Beast Senpai Việt Nam ー - にほんブログ村にほんブログ村 外国語ブログへにほんブログ村 ライフスタイルブログへにほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へPVアクセスランキング にほんブログ村

再び都知事になった小池百合子は、いつになったら表舞台に出てくるんですか?表に出てこないで逃げ回っていると聞きましたが。Yuriko Koike, người lại trở thành thống đốc Tokyo, khi nào cô ấy sẽ xuất hiện trên sân khấu? Tôi nghe nói rằng bạn đang chạy xung quanh mà không xuất hiện trước công chúng.

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

再び都知事になった小池百合子は、いつになったら表舞台に出てくるんですか?表に出てこないで逃げ回っていると聞きましたが。

Yuriko Koike, người lại trở thành thống đốc Tokyo, khi nào cô ấy sẽ xuất hiện trên sân khấu? Tôi nghe nói rằng bạn đang chạy xung quanh mà không xuất hiện trước công chúng.

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

あくしろよ!

Vtuber野獣先輩

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

 

・参考サイト

Google 翻訳

ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典

Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に

goo

 

ブログ更新を成し遂げられる人物ってわけね。気に入ったわ。Anh ấy là người có thể cập nhật blog của mình. Tôi thích nó.

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

ブログ更新を成し遂げられる人物ってわけね。気に入ったわ。

Anh ấy là người có thể cập nhật blog của mình. Tôi thích nó.

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

あくしろよ!

Vtuber野獣先輩

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

 

・参考サイト

Google 翻訳

ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典

Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に

goo

 

いつの間にか、マイナンバーカードが保険証に変わっちゃうけど大丈夫か?Trước khi tôi kịp nhận ra thì thẻ My Number của tôi sẽ biến thành thẻ bảo hiểm, có được không?

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

いつの間にか、マイナンバーカードが保険証に変わっちゃうけど大丈夫か?

Trước khi tôi kịp nhận ra thì thẻ My Number của tôi sẽ biến thành thẻ bảo hiểm, có được không?

 

本当に信用して大丈夫なのか?

Có thực sự ổn khi tin tưởng nó?

 

今の政府は平気で期待を裏切るから不安だ。

Chính phủ hiện tại không quan tâm và đang không đạt được kỳ vọng.

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

あくしろよ!

Vtuber野獣先輩

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

 

・参考サイト

Google 翻訳

ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典

Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に

goo

 

世襲議員について、お前らが優秀だったら誰も文句は言わねえんだよ。お前らが無能だから言ってんだよ。Nếu bạn giỏi thì sẽ không có ai phàn nàn về tư cách thành viên cha truyền con nối. Bạn nói điều này bởi vì bạn không đủ năng lực.

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

世襲議員について、お前らが優秀だったら誰も文句は言わねえんだよ。お前らが無能だから言ってんだよ。

Nếu bạn giỏi thì sẽ không có ai phàn nàn về tư cách thành viên cha truyền con nối. Bạn nói điều này bởi vì bạn không đủ năng lực.

 

岸田の息子は、見るからに期待できません。小泉の息子の方が幾分ましです。

Con trai của Kishida trông không mấy hứa hẹn. Con trai của Koizumi có phần khá hơn.

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

あくしろよ!

Vtuber野獣先輩

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

 

・参考サイト

Google 翻訳

ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典

Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に

goo

 

人に媚びる必要は無い。そして、評価の権限を与える必要も無い。結局、あなた達は現在応援している人を10年後も応援している保証はない。何か理由をつけて離れるだろう。それは、あなた達に行いが証明している。10年間続けていることがあなたにはあるだろうか?私が言っているのは、何もかも娯楽の一つととらえている以上は、腰を据えることが無いことを私は憂いている。その姿は放浪者と変わらない。

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

人に媚びる必要は無い。そして、評価の権限を与える必要も無い。

Không cần phải tâng bốc mọi người. Và không cần phải trao quyền đánh giá. 

 

結局、あなた達は現在応援している人を10年後も応援している保証はない。

Suy cho cùng, không có gì đảm bảo rằng những người bạn đang ủng hộ vẫn sẽ ủng hộ bạn sau 10 năm nữa.

 

何か理由をつけて離れるだろう。それは、あなた達に行いが証明している。

Họ sẽ rời đi vì lý do nào đó. Điều này được chứng minh bằng hành động của bạn.

 

10年間続けていることがあなたにはあるだろうか?

Có điều gì bạn đã làm suốt 10 năm qua không? 

 

私が言っているのは、何もかも娯楽の一つととらえている以上は、腰を据えることが無いことを私は憂いている。
Điều tôi đang nói là tôi rất buồn vì thực tế là mọi người không ngồi yên và coi mọi thứ như một hình thức giải trí.

 

その姿は放浪者と変わらない。

Vẻ ngoài của nó không khác gì một kẻ lang thang.

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

結局、何をしても、人は飽きが来てどこかにいきます。

そして、情報を求める放浪者として生きていくことでしょう。

放浪者に媚びる事程、無駄な時間はない。

Vtuber野獣先輩

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

 

・参考サイト

Google 翻訳

ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典

Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に

goo

 

やす子が晒し者にされる24時間テレビに戦慄しました。今まで、一人の芸人に番組の責任を取らせたことがありました?マラソンと謎の過去の暴露で、今回の24時間テレビの視聴率が悪かったら、やす子に責任を負わせることは目に見えています。今回の24時間テレビのピークは、BTSのJINが出た時間帯です。

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

やす子が晒し者にされる24時間テレビに戦慄しました。

Tôi bị sốc khi thấy Yasuko xuất hiện trước công chúng 24 giờ một ngày trên truyền hình.

 

今まで、一人の芸人に番組の責任を取らせたことがありました?

Bạn đã bao giờ có một diễn viên hài chịu trách nhiệm cho một chương trình chưa?

 

ラソンと謎の過去の暴露で、今回の24時間テレビの視聴率が悪かったら、やす子に責任を負わせることは目に見えています。

Với cuộc đua marathon và sự hé lộ về quá khứ bí ẩn, rõ ràng nếu rating của bộ phim truyền hình 24h này kém, Yasuko sẽ phải chịu trách nhiệm. 

 

今回の24時間テレビのピークは、BTSのJINが出た時間帯です。
Đỉnh điểm của chương trình truyền hình 24h này chính là thời điểm JIN của BTS xuất hiện.

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

`BTSのJINが出たところが、今回の最高視聴率です。

結局、ジャニーズは偽物であったことがバレた結果です。

昔は華があったような気がしたが、BTSに比べると、月とスッポンですね。

Vtuber野獣先輩

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

 

・参考サイト

Google 翻訳

ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典

Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に

goo

 

犯罪を犯していない人にも石を投げる権利があります。Ngay cả những người chưa phạm tội cũng có quyền ném đá.

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

犯罪を犯していない人にも石を投げる権利があります。

Ngay cả những người chưa phạm tội cũng có quyền ném đá.

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

あくしろよ!

Vtuber野獣先輩

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

 

・参考サイト

Google 翻訳

ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典

Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に

goo