https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL
毎日、10個のベトナム語
Hàng ngày mười từ tiếng Việt
単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。
- chinh phục con đường hoàng gia 王道を征く 、王へ不安定な道を制覇する
- chinh phục 征服する、制覇する
- con đường 道
- hoàng gia 皇族
- chich(征) 征伐する
- phục(服) 待ち伏せする、服する
- con 子供=不安定に動くもの、小さい、~con 小・・
- đường 道、道路
- hoàng(皇) 皇帝、黄色
- gia(家) 加える
- cơ bản (基本)基本的、基礎
- cơ (基、機、飢)機知=cơ trí、機械学=cơ học、飢餓、展望、分隊
- bản (本、版)本、版、根源、自分自身
Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
google 翻訳
Glosbe