Vtuber野獣先輩で学ぶベトナム語 ー Beast Senpai Việt Nam ー - にほんブログ村にほんブログ村 外国語ブログへにほんブログ村 ライフスタイルブログへにほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へPVアクセスランキング にほんブログ村

自殺するのはおまえの勝手だが、俺たちに迷惑かけんじゃないよ Cậu có quyền tự sát, nhưng đừng gây rắc rối cho chúng tôi.

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

自殺するのはおまえの勝手だが、俺たちに迷惑かけんじゃないよ。

Cậu có quyền tự sát, nhưng đừng gây rắc rối cho chúng tôi.

 

あなたには人生活動を止める権利があります。

Bạn có quyền dừng các hoạt động sống của mình.

 

でも、人に迷惑をかけるのってどうなんだ?

Dù sao thì, gây rắc rối cho mọi người có ích gì?

 

みんなの顔をよくみてみろ。死にそうになってる顔はいくらでもあるぞ。

Nhìn vào khuôn mặt của mọi người. Có rất nhiều khuôn mặt trông như sắp chết.

 

そんな中でも、頑張って生きてんだよ。歯くいしばってんだよ。

Ngay cả giữa tất cả những điều này, tôi vẫn cố gắng hết sức để tồn tại. Tôi đang nghiến răng.

 

死ぬほどつらいのはわかる。この世の中生きづらすぎる。

Tôi biết chết là khó lắm. Sống trên đời này khó quá.

 

忙しすぎんだよ。人間の脳には限界きてんだよ。

Tôi quá bận. Bộ não con người đã đạt đến giới hạn của nó.

 

なのに、先へ先へ進もうとしていく世界。

Tuy nhiên, thế giới vẫn tiếp tục tiến về phía trước.

 

もうついていけない気持ちはわかる。

Tôi hiểu cảm giác không thể theo kịp được nữa.

 

文明の進むスピードおかしいわ。

Thật điên rồ khi nền văn minh đang phát triển nhanh đến thế.

 

死ぬ前に、しっかり挨拶しろ。お世話になった人たちにな。

Trước khi chết hãy nói xin chào. Gửi tới những người đã giúp đỡ tôi.

 

感謝を伝えるんだ。そんなやついないなら、

Hãy bày tỏ lòng biết ơn của bạn. Nếu không có người như vậy,

 

俺に挨拶しろ。あくしろよ。

Nhanh lên và chào đi.

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

あくしろよ

Vtuber野獣先輩

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

 

・参考サイト

Google 翻訳

ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典

Glosbe辞書 - すべての言語が1か所に

goo