https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL
FIREされたFIREを目指す人
Những người đã bị sa thải và đang hướng tới độc lập tài chính và nghỉ hưu sớm
「FIRE」になろうと努力する大人の姿を見て、子どもたちは何を思うのでしょうか?
Trẻ em nghĩ gì khi thấy người lớn phấn đấu trở thành “LỬA”?
あなたが親なら、自分の子供が「FIRE」を目指すと言ったらどんな言葉をかけますか?
Nếu bạn là cha mẹ, bạn sẽ nói gì nếu con bạn muốn trở thành LỬA?
「サイドFIRE」と言って、フリーターになる人達を見てどう思いますか?
Bạn nghĩ gì khi thấy mọi người làm việc bán thời gian và tự gọi mình là "Side FIRE"?
私たちが避けなければならないことの一つは、身近な人を不幸にすることです。
Một trong những điều chúng ta phải tránh là làm cho những người thân thiết của mình không vui.
Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。)
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
・参考サイト