https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL
死を招いた原因は彼女が彼の人生を侮辱したこと
Nguyên nhân cái chết của anh là do cô thiếu tôn trọng mạng sống của anh.
彼はよく我慢したのではないかと思う。
Tôi nghĩ anh ấy đã chịu đựng nó tốt.
彼が警察に頼っているのは、彼が大人として正しい判断ができる証拠である。
Việc anh ấy dựa vào cảnh sát là bằng chứng cho thấy anh ấy có thể đưa ra quyết định đúng đắn khi trưởng thành.
警察が動いてくれないなら自分で動くのは当然です。
Nếu cảnh sát không ra tay, việc bạn tự mình hành động là điều đương nhiên.
彼の行動は自然に起こったものではありませんでした。 それは避けられないことだ。
Hành động của anh ấy không diễn ra một cách tự nhiên. Đó là điều không thể tránh khỏi.
彼にとっては車とバイクは子供同然だった。
Đối với anh, ô tô, xe máy giống như những đứa trẻ.
彼女は彼の人生を侮辱したのだ。たった今彼女は報酬を受け取った。
Cô đã xúc phạm cuộc đời anh. Cô vừa nhận được phần thưởng của mình.
Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
・参考サイト