突き抜けてます、もう打ちようがない。
Anh ấy đã vượt qua nó, không gì có thể giết chết anh ấy.
・Anh ấy đã vượt qua nó, 彼はそれを乗り越えた
それ=死=才能
・không gì có thể giết tróc anh ấy. 何も彼を殺すことはできなかった。
giết tróc 殺す+脱落する=殺して脱落させるという意味。この場合は、「杭を打つこと」を「人生から脱落させる」という意味で使った。
- anh ấy 彼は
- đã ・・・した。(完了形)
- vượt 越える
- qua 過ごす、過ぎる
- nó 既述した動物の代名詞、既述の物の代名詞
- không 否定、・・・でない。
- gì 何、何も・・・しない。
- có thể ・・・することができる
- giết tróc 殺す(脱落させる)
- giết 殺す
- tróc 脱落する
Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
google 翻訳
Glosbe
goo辞書