https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL
彼が結局何者だったのかは誰にもわからない。
Không ai biết rốt cuộc anh ta là ai.
- không ~ない。否定。
- không ai biệt 誰も知らない
- ai 誰、何者
- anh 彼
- ta その~、既述の~。~ ta
- anh ta 既述の彼。既に誰のことを述べているかわかっている時に使う
- rốt cuộc 結局
ただ一つ言えることは、彼は間違いなくにこの地球上に存在して、眩い光を放っているということだけだ。
Điều duy nhất tôi có thể nói là anh ấy đã tồn tại trên trái đất này và đang phát ra ánh sáng chói lóa.
①Điều duy nhất tôi có thể nói là
唯一つ私が言えることは
- điều 言葉、事柄
- duy (唯)ただ・・・だけ
- duy nhất(唯一)唯一の、ただ一つ
- tôi 私
- có ・・・するならば、
- có thể ・・・することが出来る
- nói 言う
②anh ấy đã chắc chăn tồn tại trên trái đất này và đang phát ra ánh sáng chói lóa.
彼は間違いなくこの地球上に存在し、(そして、)眩い光を放っているということだけだ。
- anh ấy 彼は
- chắc chăn 確実に
- tồn tại 存在する
- trên trái đất này この地球上に
- và 及び、そして
- đang ・・・しています、現在進行形
- phát ra 放つ
- ánh sáng 光、指針
- chói lòa まばゆい、まぶしい
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
google 翻訳
Glosbe