Vtuber野獣先輩で学ぶベトナム語 ー Beast Senpai Việt Nam ー

好きこそものの上手なれ。いい世、来いよ。

Vtuber野獣先輩で学ぶベトナム語 ー Beast Senpai Việt Nam ー - にほんブログ村にほんブログ村 外国語ブログへにほんブログ村 ライフスタイルブログへにほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へPVアクセスランキング にほんブログ村

確実に存在する眩い光―Vtuber野獣先輩

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

お題「野獣先輩とは何か?」

 

彼が結局何者だったのかは誰にもわからない

Không ai biết rốt cuộc anh ta ai.

  1. không ~ない。否定。
  2. không ai biệt 誰も知らない
  3. ai 誰、何者
  4. anh 彼
  5. ta その~、既述の~。~ ta
  6. anh ta 既述の彼。既に誰のことを述べているかわかっている時に使う
  7. rốt cuộc 結局

ただ一つ言えることは、彼は間違いなくにこの地球上に存在して、眩い光を放っているということだけだ。

Điều duy nhất tôi có thể nói là anh ấy đã tồn tại trên trái đất này và đang phát ra ánh sáng chói lóa.

 

Điều duy nhất tôi có thể nói

唯一つ言えること

  1. điều 言葉、事柄
  2. duy (唯)ただ・・・だけ
  3. duy nhất(唯一)唯一の、ただ一つ
  4. tôi 私
  5. có ・・・するならば、
  6. có thể ・・・することが出来る
  7. nói 言う

anh ấy đã chắc chăn tồn tại trên trái đất này đang phát ra ánh sáng chói lóa.

彼は間違いなくこの地球上に存在し、(そして、)眩い光を放っているということだけだ。

  1. anh ấy 彼は
  2. chắc chăn 確実に
  3. tồn tại 存在する
  4. trên trái đất này この地球上に
  5. và 及び、そして
  6. đang ・・・しています、現在進行形
  7. phát ra 放つ
  8. ánh sáng 光、指針
  9. chói lòa まばゆい、まぶしい

 

 

 

やりますねぇ!

永遠の命を得たVtuber野獣先輩

 

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

weblio ベトナム語

google 翻訳

Glosbe