https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL
毎日、10個のベトナム語
Hàng ngày mười từ tiếng Việt
単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。
- tại(在)・・・(の所)に、・・・の理由で、・・・のせいで、
- thi trượt lười 試験に失敗したのは怠けたせいである。
- Anh trượt thi học. thi trượt lười nhác là ”Beast Senpai” .あなたは留年した。試験に落ちた怠け者は、「野獣先輩」である。
- anh 同年代の男をさし、「あなた」という。anh ấyで「彼」となる。
- thi (詩)競う、試す、詩
- trượt thi 試験に落ちる
- thi miệng 口頭試問
- thi viết 筆記試験
- trượt 滑る、落第する、的に外れる
- lười 怠ける、怠慢な
- lười nhác 怠惰な
- nhác ちらっと見る、怠惰な
- nhác học 勉強を怠ける
Tiếp tục vào ngày mai
(明日へ続く。)
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
google 翻訳
Glosbe