Vtuber野獣先輩で学ぶベトナム語 ー Beast Senpai Việt Nam ー

好きこそものの上手なれ。いい世、来いよ。

Vtuber野獣先輩で学ぶベトナム語 ー Beast Senpai Việt Nam ー - にほんブログ村にほんブログ村 外国語ブログへにほんブログ村 ライフスタイルブログへにほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へPVアクセスランキング にほんブログ村

毎日、10個のベトナム語21 Hàng ngày mười từ tiếng Việt

 

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

毎日、10個のベトナム語

Hàng ngày mười từ tiếng Việt 

 

単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。

 

vetnese.hatenablog.com

 

出る杭を打つ杭は打たれたことがある杭

Người giết tróc tài năng của ai đó là người có tài năng bị giết tróc .

 

Người giết trơc tài năng của ai đó là 誰かに才能を殺された人は、

người có tài năng bị giết tróc . 才能を殺されたことがある人である。

  1. giết trơc 殺して脱落させる
  2. người 人
  3. giết 殺す
  4. tróc 脱落させる
  5. tài năng 才能
  6. tài(才)才能、才能がある
  7. năng(能)しばしば、よく、常に、能力
  8. của ・・・の
  9. ai 誰、哀れな
  10. đó それ
  11. là AはBである
  12. có 有る
  13. bị 不利の助動詞

 

なぜ、出る杭は打たれるのか、(なぜ、才能を殺すのか、)

Tại sao lại giết tróc nhân tài?

Tại sao なぜ

lại giết tróc 殺されるの?

nhân tài? 才能は

  1. tại sao なぜ、どんな理由で
  2. tại(在)・・・(の所)に、・・・の理由で、・・・のせいで
  3. sao(抄、炒)星、星状の物、複写する、炒める、どうして
  4. lại 着く、来る、帰る、・・・もまた、その上、再び、反対の意思を表す語:~なの?
  5. nhân tài(人材)人材
  6. nhân(人)人、乗算、原因、・・・の機会に
  7. tài 才能

 

人材・・・才能があり、役に立つ人、才能がある人

人材(じんざい)とは? 意味・読み方・使い方をわかりやすく解説 - goo国語辞書

 

なぜ、人の不幸は蜜の味なのか?

Tại sao bất hạnh của con người lại có vị như mật ong?

Tại sao なぜ

bất hạnh của con người 人の不幸は

lại có vị như mật ong? 蜂蜜の様な味があるのか?

  1. bất hạnh(不幸)
  2. bất(不)
  3. hạnh(行)品行
  4. của ・・・の、・・・に所属する、・・・の所有する
  5. con 動物の類別詞。生きている人をさす。
  6. người 人、人々
  7. lại 反対の意思を表す語。~なのか?
  8. có 有る、持つ、肯定の意。
  9. vị(味)味
  10. như(如)・・・のように、同じように、・・・のような、似ている
  11. mật ong 蜂蜜
  12. mật(蜜、密)蜜、胆汁、秘密の
  13. ong 蜂

 

なぜ、人を馬鹿にするのか?

Tại sao bạn lại trêu chọc mọi người?

Tại sao なぜ

bạn lại trêu chọc あなたは馬鹿にするのか?

mọi người? 皆を

  1. trêu chọc 愚弄する、小馬鹿にする
  2. trêu 嘲笑する、からかう
  3. chọc 刺す、突く、からかって怒らせる
  4. mọi người 全ての人々
  5. mọi すべての、皆の
  6. người 人、人々

 

なぜ、「落ちろ!・・・落ちたな!」と言うのか?

Tại sao bạn lại nói "Rơi!...Rớt!"?

Tại sao なぜ

bạn lại nói と言うのか?

"Rơi!...Rớt!"「落ちろ!・・・落ちたな!」

  1. lại 反対の意思を表す語。~なの?
  2. nói 言う
  3. rơi 落ちる

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

やりますねぇ!

Vtuber野獣先輩



・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

weblio ベトナム語

google 翻訳

Glosbe

goo辞書