Vtuber野獣先輩で学ぶベトナム語 ー Beast Senpai Việt Nam ー - にほんブログ村にほんブログ村 外国語ブログへにほんブログ村 ライフスタイルブログへにほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へPVアクセスランキング にほんブログ村

最近、投資を始めた人へ Dành cho những người mới bắt đầu đầu tư

最近、NISAで投資信託、株を始めた初心者の方へ

Dành cho người đã bắt đầu vào quỹ tín thác đầu tư và chứng khoán với NISA.

 

覚悟はありますか?

Bạn sẵn sàng chưa?

 

覚悟・・・危険な状態や好ましくない結果を予想し,受け止める心構えをすること。

覚悟(かくご)とは? 意味・読み方・使い方をわかりやすく解説 - goo国語辞書

 

得をすることもあり、損をすることもあります。

Đôi khi bạn được và đôi khi bạn thua.

 

そして辛抱も必要です。

Và bạn cần sự kiên nhẫn.

 

私は、投資は財産の奪い合いであると考えます。

Tôi nghĩ rằng đầu tư là một cuộc tranh giành tài sản.

 

あなたが得したら、誰かが損害を被っているんです。 それを理解し下さい。

Nếu bạn được thì người khác sẽ bị thiệt. Xin hãy hiểu điều đó.

 

もし、向いてないと思ったなら、早めに退場することを勧めます。

Nếu bạn cho rằng nó không dành cho mình, chúng tôi khuyên bạn nên rời đi sớm.

 

世の中には、知らない方が良かったこともあります。

Trên thế giới này có một số điều tốt nhất không nên biết.

 

投資は全ての人間に適正があるとは思いません。

Tôi không nghĩ đầu tư là phù hợp tất cả mọi người.

 

私は精神的な面に関して話していて、成功に関することではありません。

Tôi không nói về thành công mà nói về khía cạnh tinh thần.

 

インフルエンサーはあなたのお母さんではありません。 責任は常にあなたにある。

Những người có ảnh hưởng không phải là mẹ của bạn.  Trách nhiệm luôn là của bạn.

 

あなたが良い選択をすることを望みます。

Tôi hy vọng bạn có những lựa chọn tốt.

 

Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。)

安全な位置にいるほど、他人の不幸には無関心である。

Vtuber野獣先輩

 

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

weblio ベトナム語

google 翻訳

Glosbe