https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL
だから俺は言ったんだよ、始める前に何度もお前の身の丈にあってない、下積みをコツコツと積み重ねろ」ってな。
俺はこうも言った「信念をもて、場数をふめ、やがて実を結ぶ時がくるだろう」
身の丈先輩
だから俺は言った……ってな - ぷーれ @ wiki - atwiki(アットウィキ)
Đó là lý do tại sao tôi nói, ``Trước khi bắt đầu, hãy chắc chắn rằng bạn đã học đi học lại những điều cơ bản phù hợp với tiêu chuẩn của bạn.''
Tôi cũng đã nói, ‘Hãy có đức tin, hãy đi chậm , và thời gian sẽ đến khi bạn đườc kết quả.’
ネタの要素が強いですが、たしかにそうだなって思ってしまいますね。
Mặc dù câu chuyện có yếu tố hài hước nhưng tôi chắc chắn có thể cảm nhận được điều đó.
Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。)
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
google 翻訳
Glosbe
・参考サイト