https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL
得をすることもあり、損をすることもあります。
Đôi khi bạn được và đôi khi bạn thua.
Đôi khi bạn được và 時々勝つこともあれば、
đôi khi bạn thua. 時々負けることもあります。
そして(あなたは)辛抱も必要です。
Và bạn cũng cần sự kiên nhẫn.
- và そして
- cũng ~も、~もまた、~も同様に
- cần 勤勉な、必要な
- sự(事)仕事、出来事、動詞の前につけて名詞にする語
- sự đươc thua 勝負:sự+得る+負ける、名詞。
- sự quyết định 決定:sự+必ず+決定する、名詞。
- sự kiên nhẫn 堅忍:sự+堅い+耐える、名詞。
- kiên nhẫn 忍耐強さ
- kiên(堅)
- nhẫn(忍)耐える、耐え忍ぶ
Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
・参考サイト