Vtuber野獣先輩で学ぶベトナム語 ー Beast Senpai Việt Nam ー - にほんブログ村にほんブログ村 外国語ブログへにほんブログ村 ライフスタイルブログへにほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へPVアクセスランキング にほんブログ村

毎日、10個のベトナム語29 Hàng ngày mười từ tiếng Việt

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

vetnese.hatenablog.com

 

そんなGoogle翻訳単語を一つ消すと、文の表現がまるっきり変わるので、(そのおかげであなたは)言葉の意味を理解するのに役立ちます。

Google Translate cũng khi xóa một từ sẽ làm thay đổi hoàn toàn cách diễn đạt của câu, nhờ đó bạn hữu ích tìm hiểu nghĩa của từ đó.

 

Google Translate cũng khi xóa một từ sẽ làm thay đổi hoàn toàn cách diễn đạt của câu

Google翻訳も一つの単語を消したときに、文の表現方法が全く変わってしまいますが、

 

  1. cũng ・・・も、・・・もまた、・・・も同様に、とにかく、強調の語
  2. khi 時、以前、時には
  3. bạn 友人、親しい、相手に対して言っているの意。
  4. xóa 消す、取り消す、帳消しにする
  5. một 一つの、範囲を狭める表現。
  6. từ 単語
  7. sẽ 未来を示す語。未来形。
  8. làm 行う、する、させる
  9. cách(隔、格)方法、間隔、格(文法上の)
  10. diễn đạt(演達)発表する、説明する=表現する
  11. diễn(演)演じる、進行する、発表する
  12. đạt(達)送る、達する、達成する
  13. của 財産、・・・の
  14. câu 句、文、文の内容
  15. thay đổi 変更する、変化する
  16. thay 交代、換える
  17. đổi 変える、変更する、変わる
  18. hoàn toàn(完全)完全な、完全、全く
  19. hoàn(環、還)返す、返還する、女中、下女
  20. toàn(全)全て、完全に

 

nhờ đó bạn hữu ích tìm hiểu nghĩa của từ đó.

そのおかげで、その単語の意味を理解する時に役立ちます

  1. nhờ đó そのおかげで
  2. nhờ ・・・のおかげで
  3. đó それ、その
  4. bạn あなた、相手に対して言っているの意。
  5. hữu ích 有益である、当て字。
  6. hữu(有)有る、右
  7. ích(益)益する
  8. tìm hiểu 考察する、理解する
  9. tìm 探す、見つけ出す
  10. hiểu(暁)理解する、通暁する、認める
  11. nghĩa 意味、意義
  12. của  ・・・の
  13. từ 単語
  14. khi ・・・する時

 

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

やりますねぇ!

Vtuber野獣先輩

 

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

weblio ベトナム語

google 翻訳

Glosbe

goo辞書

 

だから俺は言ったんだよ、「始める前に何度もお前の身の丈にあってない、下積みをコツコツと積み重ねろ」ってな。 俺はこうも言った「信念をもて、場数をふめ、やがて実を結ぶ時がくるだろう」とな。

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

だから俺は言ったんだよ、始める前に何度もお前の身の丈にあってない、下積みをコツコツと積み重ねろ」ってな。

俺はこうも言った「信念をもて、場数をふめ、やがて実を結ぶ時がくるだろう」

 

身の丈先輩

だから俺は言った……ってな - ぷーれ @ wiki - atwiki(アットウィキ)

 

Đó là lý do tại sao tôi nói, ``Trước khi bắt đầu, hãy chắc chắn rằng bạn đã học đi học lại những điều cơ bản  phù hợp với tiêu chuẩn của bạn.''
  Tôi cũng đã nói, ‘Hãy có đức tin, hãy đi chậm , và thời gian sẽ đến khi bạn đườc kết quả.’

 

ネタの要素が強いですが、たしかにそうだなって思ってしまいますね。

Mặc dù câu chuyện có yếu tố hài hước nhưng tôi chắc chắn có thể cảm nhận được điều đó.

 

Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。)

やりますねぇ!

 

Vtuber野獣先輩

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

weblio 

ベトナム語

google 翻訳

Glosbe

 

・参考サイト

だから俺は言った……ってな - ぷーれ @ wiki - atwiki(アットウィキ)

毎日、10個のベトナム語28 Hàng ngày mười từ tiếng Việt

 

vetnese.hatenablog.com

 

(たとえ)日本語でも、漢字であっても疑問に思ったら確認します

Dù là tiếng Nhật hay Kanji, nếu có thắc mắc hãy kiểm tra.

 

Dù là tiếng Nhật hay Kanji, たとえ日本語や漢字であっても、

  1. dù dầuと同じ。たとえ・・しても
  2. là ・・・は~である
  3. tiếng nhật 日本語
  4. tiếng 語
  5. Nhật 日本
  6. hay ・・・や・・・、あるいは、または
  7. kạni 漢字

nếu có thắc mắc hãy kiểm tra. 疑問に持ったなら、確認した方がいい。

  1. nếu もし・・・ならば
  2. có 肯定の意。ある、もつ
  3. thắc mắc 疑問を持つ、心配する、混み入った問題がある
  4. hãy ・・・した方がよい
  5. kiểm tra 調査する

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

やりますねぇ!

Vtuber野獣先輩

 

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

weblio ベトナム語

google 翻訳

Glosbe

goo辞書

 

ノルディック・アメリカン・タンカーズ

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL


企業概要

Tổng quan công ty

 

ノルディック・アメリカン・タンカーズ(Nordic American Tankers Ltd)は、Suezmaxタンカーの所有、運航、用船にのみ焦点を当てる国際タンカー会社である。

【事業内容】約19隻のSuezmax原油タンカーを保有する。

Suezmax船は100万バレルの原油を運ぶことができる。

 

Nordic American Tankers Ltd là một công ty tàu chở dầu quốc tế chỉ tập trung vào việc sở hữu, vận hành và thuê tàu chở dầu Suezmax.

[Mô tả doanh nghiệp] Công ty sở hữu khoảng mười chín tàu chở dầu hỏa Suezmax.

Tàu Suezmax có thể chở 1 triệu thùng dầu hỏa.

 

Nordic American Tankers (nat.bm)

 

デイトレードでお世話になったアメリカ株です。ありがとう。

Đây là những cổ phiếu Mỹ mà tôi đã sử dụng để giao dịch trong ngày. Cảm ơn.

 

私は運が良かった。

tôi đã may mắn

 

Vtuber野獣先輩

 

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

weblio 

ベトナム語

google 翻訳

Glosbe

 

・参考サイト

Nordic American Tankers (nat.bm)

 

 

野獣先輩死すべし「野獣先輩は死すべき運命にあり、人もまた死ぬ。かくて野獣先輩も人もともどもに死すべき運命にある。」

https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translateGoogle 翻訳 URL

 

野獣死すべし ニコラス・ブレイク著 

「獣は死すべき運命にあり、人もまた死ぬ、かくて獣も人もともどもに死すべき運命にある。」

 

“Thú vật đều phải chết, và con người cũng vậy. Do đó cả thú vật và con người đều phải chết.”

 

野獣先輩死すべし TDN著

「野獣先輩は死すべき運命にあり、人もまた死ぬ、かくて野獣先輩も人もともどもに死すべき運命にある。」

 

“’Beast Senpai’ đều phải chết, và con người cũng vậy; do đó, cả ’Beast Senpai’ và con người đều phải chết.”

 

野獣先輩=人=野獣=野獣先輩

 

Tiếp tục vào ngày mai. (明日へ続く。)

ありますねぇ!

Vtuber野獣先輩



・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

weblio 

ベトナム語

google 翻訳

Glosbe

 

・参考サイト

【文庫双六】乱歩の言語感覚が脈打つ“タイトル”――野崎歓 | レビュー | Book Bang -ブックバン-

毎日、10個のベトナム語27 Hàng ngày mười từ tiếng Việt

vetnese.hatenablog.com

 

日々、ベトナム語を学ぶ中でGoogle翻訳を使用するが

Trong khi học tiếng Việt hàng ngày,tôi sử dụng Google Translate,

 

Trong khi học tiếng Việt hàng ngày, ベトナム語を毎日学んでいる時に、

  1. trong khi ~している時は
  2. trong ・・・の中で
  3. khi 時、
  4. học 学ぶ
  5. tiếng Việt ベトナム語
  6. hàng ngày 日々、毎日

tôi sử dụng Google Translate, 

  1. tôi 私
  2. sử dụng 使用する
  3. sử(史、使)歴史、歴史書、仕向ける、命ずる、
  4. dụng(用)用の意。

 

間違った意味で理解してしまう危険がある。

(Bạn) Có nguy cơ  sẽ hiểu sai ý nghĩa.

  1. có 肯定の答え、有る、持つ
  2. nguy cơ(危機)危機
  3. nguy(危)危ない、危険な
  4. cơ(飢、機)機知、飢餓、展望、機会
  5. là ~は・・・です
  6. bạn あなた
  7. sẽ 未来を示す語
  8. hiểu 理解する
  9. sai(差)実の多い、言いつける、差し向ける、誤る、間違う、違反する
  10. ý nghĩa 意味
  11. ý(意)意識、意志、意見、意図
  12. nghĩa(義)意義、意味、義、価値

だから、(私は)辞書を引きます(私は)意味を確認します

Vì thế tôi đã tra cứu nó trong từ điển Việt Nhật. Tôi kiểm tra ý nghĩa.

 

Vì thế tôi đã tra cứu nó trong từ điển Việt Nhật.  だから、(私は)越日辞書の中でそれを調べます。

  1. vì thế そうだから
  2. đã 完了形。~した。
  3. tra cứu 探求、研究する
  4. tra(査)調べる
  5. cứu 灸、救う
  6. nó 既述の物、動物の代名詞。
  7. trong ~の中で、に
  8. từ điển Việt Nhật 越日辞典 

Tôi kiểm tra ý nghĩa. (私は)意味を確認します。

調査・・・瑕疵や問題がないか調べる意味合いで使われる。

なので、調査=意味の確認とする。

  1. kiểm tra 調査する
  2. kiểm 探す
  3. tra 調べる
  4. ý nghĩa 意味

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

やりますねぇ!

Vtuber野獣先輩

 

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

weblio ベトナム語

google 翻訳

Glosbe

goo辞書

 

毎日、10個のベトナム語26 Hàng ngày mười từ tiếng Việt

 

vetnese.hatenablog.com

 

あなたはどちらになりたいでしょうか

Bạn muốn trở thành ai?

 

Bạn 相手に対して親しみを持った言い方。

màyは、目下には「お前」、同輩には「君」の意味。

 

muốn trở thành なるつもりです=なりたい

 

ai 誰=どちら

 

  1. bạn 友人、親しい人、あなた。
  2. muốn ・・・するつもりです、・・・を希望する。・・・したいの意味。
  3. trở thành trở nênと同じ。・・・になる。
  4. trở(阻) 変わる
  5. ai(哀)誰

 

わたしは「野獣先輩」でありたい

Tôi muốn trở thành Beast Senpai".

ありたい=なりたい

 

Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)

やりますねぇ!

Vtuber野獣先輩

 

・参考文献

越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)

weblio ベトナム語

google 翻訳

Glosbe

goo辞書