Trong khi học tiếng Việt hàng ngày,tôi sử dụng Google Translate,
Trong khi học tiếng Việt hàng ngày, ベトナム語を毎日学んでいる時に、
tôi sử dụng Google Translate,
- tôi 私
- sử dụng 使用する
- sử(史、使)歴史、歴史書、仕向ける、命ずる、
- dụng(用)用の意。
間違った意味で理解してしまう危険がある。
(Bạn) Có nguy cơ sẽ hiểu sai ý nghĩa.
- có 肯定の答え、有る、持つ
- nguy cơ(危機)危機
- nguy(危)危ない、危険な
- cơ(飢、機)機知、飢餓、展望、機会
- là ~は・・・です
- bạn あなた
- sẽ 未来を示す語
- hiểu 理解する
- sai(差)実の多い、言いつける、差し向ける、誤る、間違う、違反する
- ý nghĩa 意味
- ý(意)意識、意志、意見、意図
- nghĩa(義)意義、意味、義、価値
だから、(私は)辞書を引きます。(私は)意味を確認します。
Vì thế tôi đã tra cứu nó trong từ điển Việt Nhật. Tôi kiểm tra ý nghĩa.
Vì thế tôi đã tra cứu nó trong từ điển Việt Nhật. だから、(私は)越日辞書の中でそれを調べます。
- vì thế そうだから
- đã 完了形。~した。
- tra cứu 探求、研究する
- tra(査)調べる
- cứu 灸、救う
- nó 既述の物、動物の代名詞。
- trong ~の中で、に
- từ điển Việt Nhật 越日辞典
Tôi kiểm tra ý nghĩa. (私は)意味を確認します。
調査・・・瑕疵や問題がないか調べる意味合いで使われる。
なので、調査=意味の確認とする。
- kiểm tra 調査する
- kiểm 探す
- tra 調べる
- ý nghĩa 意味
Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
google 翻訳
Glosbe
goo辞書