https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL
毎日、10個のベトナム語
Hàng ngày mười từ tiếng Việt
日頃、「野獣先輩 ~ 」と検索することがあると思うが、「野獣先輩 淫夢」では決して検索することをお勧めしない。
Bạn có thể tìm kiếm "Beast Senpai~" hàng ngày, nhưng chúng tôi khuyến bạn không nên tìm kiếm "Beast Senpai Inmu" tạm thời.
Bạn có thể tìm kiếm "Beast Senpai~" hàng ngày,
毎日、あなたは「野獣先輩 ~」と検索することができるが、
nhưng chúng tôi khuyến bạn không nên tìm kiếm "Beast Senpai Inmu" tạm thời.
しかしながら、私はとりあえず「野獣先輩 淫夢」で検索する必要はないことを、あなたに勧めます。
- bạn あなた。親しみを込めた相手の意。
- có thể ・・・することができる
- có 有る、持つ、肯定の意。
- thể(体)状態、方法
- tìm kiếm 検索する
- tìm 探す
- kiếm(剣)剣、探す、探し求める
- Beast Senpai 野獣先輩。例のあの人。
- hàng ngày 毎日
- nhưng しかしながら、けれども
- chúng tôi 我々、私たち、tôiの敬語、謙遜語
- chúng(衆)彼等、人々
- tôi 私は
- khuyến 勧める
- không 否定、~でない。
- nên ・・・する必要がある、・・・するに値する、・・・となる、それ故
- tạm thời(暫時)暫時の、臨時の、暫定の
- tạm(暫)暫く、一時的に、とりあえず
- thời(時)thìと同じ。時
暫時・・・しばらく
Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
google 翻訳
Glosbe
goo辞書