https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL
毎日、10個のベトナム語
Hàng ngày mười từ tiếng Việt
単語、語彙を増やし、ベトナム語への理解度、自由度が深めることを目的とする。
言葉なら、人目を避けて伝えられます。
Lời nói có thể được truyền đạt một cách riêng tư.
Lời nói 言葉なら
một cách riêng tư 人目を避けて(一つの個人の方法で、個人的に)
có thể được truyền đạt 伝えられます(伝達することができます)
- lời nói 言葉=言う用語
- lời 言葉、用語
- nói 言う
- có thể ・・・することができる
- có 肯定の答え、持つ、有る
- thể(体)状態、方法
- được いい意味の受身助動詞
- truyên đật(伝達)伝達する
- truyền(伝)伝える、命じる、伝授する
- đạt 土地、範囲
- một cách 一つの方法。ある程度範囲が絞られている時に使う。
- một 一つの
- cách(隔、格)方法、
- riêng tư (私)個人の=riêng tây
- riêng 個人の、・・・としては、特に
- tư(私)私の
- tây(西)、フランスの、欧米の、自分自身
Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
google 翻訳
Glosbe
goo辞書