https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL
それは、自分が理解できないものを、できるものにしたいから。
Bởi vì tôi muốn có thể hiểu được những điều mà tôi không hiểu.
- bởi
- vì
- tôi 私は
- muốn
- có thể ・・・することが出来る
- có 有る、持つ、肯定の意。
- thể
- hiểu
- được 得る、獲得する、有利の助動詞、・・・することができる
- những
- điều
- mà
- không 否定、~でない。
そして、自分が打たれたことがあるから。
Và bởi vì tài năng của chính tôi đã bị giết tróc.
- và
- năng
- của
- chính
- đã
- bị 不利の助動詞
- giết tróc 殺す(殺して脱落する)
- giết 殺す
- tróc 脱落する
※「杭を打たれる」を、「才能を殺される」という風に表現しています。
続けるのにも才能がいりますので、「機会を失わされる」という意味でも解釈できます。
Tiếp tục vào ngày mai.(明日へ続く。)
やりますねぇ!
・参考文献
越日小辞典(竹内 与之助 編 、東京大学書林)
google 翻訳
Glosbe
goo辞書